VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
插羽 (chā yǔ) : sáp vũ
插翅 (chā chì) : sáp sí
插翅难飞 (chā chìnán fēi) : có chạy đằng trời; chắp thêm cánh cũng không thoát
插翅難逃 (chā chì nán táo) : sáp sí nan đào
插翅難飛 (chā chìnán fēi) : có chạy đằng trời; chắp thêm cánh cũng không thoát
插脚 (chā jiǎo) : chen chân
插腳 (chā jiǎo) : sáp cước
插舌 (Chā shé) : mép gấp
插舞 (chā wǔ) : sáp vũ
插花 (chā huà) : sáp hoa
插袋 (chā dài) : Túi sườn, túi cạnh
插言 (chā yán) : nói xen vào; nói chen vào
插話 (chā huà) : sáp thoại
插话 (chā huà) : nói chen vào; nói xen vào; xía vào; nói thêm
插趣 (chā qù) : sáp thú
插足 (chā zú) : chen chân; tham gia
插身 (chā shēn) : sáp thân
插車 (chā chē) : chung súc vật kéo xe
插车 (chā chē) : chung súc vật kéo xe
插金帶銀 (chā jīn dài yín) : sáp kim đái ngân
插金披綺 (chā jīn pī qǐ) : sáp kim phi khỉ
插釵 (chā chāi) : sáp sai
插銷 (chā xiāo) : then cài cửa; chốt cài cửa
插销 (chā xiāo) : then cài cửa; chốt cài cửa
插關兒 (chà guān r) : chốt cửa nhỏ; then nhỏ
上一頁
|
下一頁